công ty Phú Nguyễn chuyên nhận thiết kế xây nhà trọn gói uy tín làm tốt hơn cam kết
BẢNG VẬT TƯ XÂY NHÀ PHẦN THÔ VÀ TRỌN GÓI
giá trên bao gồm xin phép ép coc bê tông 250×250 đổ nền bê tông như mấy công ty khác không có
tặng đèn chùm bồn nước máy nước nóng
STT | HẠNG MỤC | ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI KHÁ | ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI TỐT | ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI CAO CẤP | ||
4.300.000 đ/m2 | 4.700.000 đ/m2 | 5.300.000 đ/m2 | ||||
I | PHẦN XÂY DỰNG PHẦN THÔ | Sử dụng vật tư thô và thiết kế cho phần thô giống nhau cho các gói thi công (Khá, Tốt, Cao Cấp) | ||||
1 | Sắt | VIỆT – NHẬT hoặc POMINA | ||||
2 | Xi măng | HÀ TIÊN đa dụng cho công tác bê tông | ||||
HÀ TIÊN xây tô cho công tác xây tô | ||||||
3 | Gạch | TUYNEL NHÀ MÁY TẠI TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG (Thương hiệu Đồng Tâm, Tám Quỳnh, Phước Thành, Quốc Toàn, Thành Tâm …) | ||||
4 | Đá | |||||
– Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông | ||||||
– Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng | ||||||
5 | Cát VÀNG | HỒNG NGỰ (hoặc tương đương) | ||||
– Cát rửa hạt lớn đổ bê tông | ||||||
– Cát mi xây tô | ||||||
6 | Bê tông | – Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít và điều kiện thi công cho phép hay không) | ||||
– Mác bê tông theo thiết kế đo lường bằng thùng sơn 18 lít, cụ thể như sau: | ||||||
+ Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá | ||||||
+ Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá | ||||||
7 | Tôn | Tôn lạnh dày 5 dem | ||||
8 | Xà gồ | Thép không gỉ 40mm x 80mm dày 1,2mm | ||||
9 | Chống thấm sàn WC, mái, ban công | SIKA LATEX | ||||
11 | Ống nước | PVC BÌNH MINH | ||||
– Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng như sau: | ||||||
– Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114, ống đứng D90 | ||||||
– Ống thoát nước sàn mái – ban công – sân thượng sàn WC dùng ống D114 | ||||||
– Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D114 | ||||||
Ống cấp nước lên D27, ống cấp nước xuống D34 | ||||||
– Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị) | ||||||
12 | Dây điện | CADIVI | ||||
– Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV. | ||||||
– Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp sáng 1,5; dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn 6,0; | ||||||
13 | Ống luốn dây điện đi âm tường | Ống ruột gà hiệu NANO chống cháy | ||||
15 | Dây ADSL, điện thoại, truyền hình | VIỆT NAM | ||||
16 | Thiết bị phục vụ công tác thi công | Dàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công sắt thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phụ vụ thi công …. | ||||
II | PHẦN GẠCH ỐP – LÁT | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Gạch bóng kính 600 x 600 2 da toàn phần lát nền | Catalant | Americant | Taicera | ||
Đơn giá: 150,000 đ/m2 | Đơn giá: 220,000 đ/m2 | Đơn giá:280,000 đ/m2 | ||||
2 | Gạch Ceramic 400 x 400 chống trượt lát nền sàn thượng, nền sân trước, nền sân sau. | TASA ,Ý MỸ,HOÀNG GIA | Bạch Mã | Primer | ||
Đơn giá: 135,000 đ/m2 | Đơn giá:165,000 đ/m2 | Đơn giá:190,000 đ/m2 | ||||
3 | Gạch Ceramic 300 x 300 chống trượt lát nền WC | American, Catalant | Đồng Tâm, Hoàn Mỹ | Hoàn Mỹ | ||
Đơn giá: 110,000 đ/m2 | Đơn giá: 165,000 đ/m2 | Đơn giá: 190,000 đ/m2 | ||||
4 | Gạch Ceramic ốp cho tường WC | Hoàn Mỹ 300 x 450 | American, Catalant 300 x 600 | Taicera,Catalant 300 x 600 | ||
Đơn giá: 100,000 đ/m2 | Đơn giá: 165,000 đ/m2 | Đơn giá: 180,000 đ/m2 | ||||
5 | Len gạch tường WC (1 hàng len, kích thước gạch tương tự với gạch ốp) | American, Ý Mỹ | American, Bạch Mã | American, Bạch Mã | ||
Đơn giá: 18,000 đ/viên | Đơn giá: 22,000 đ/viên | Đơn giá: 29,000 đ/viên | ||||
6 | Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ bếp cao 0.6m | Catalant | American, Catalant | Taicera, Catalant | ||
110,000 đ/m2 | Đơn giá: 165,000 đ/m2 | Đơn giá: 220,000 đ/m2 | ||||
7 | Keo chà ron | Đơn giá: 15,000 đ/kg | Đơn giá: 15,000 đ/kg | Đơn giá: 15,000 đ/kg | ||
8 | Gạch ốp trang trí trên tường | gạch 30×40 giá 90.000đ/m2 | gạch men 30×60 :Đơn giá: 120,000 đ/m2 | Đơn giá: 170,000 đ/m2 | ||
ốp phòng khách cao 1.2m | ||||||
III | PHẦN SƠN NƯỚC | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. | Sơn Joutun ngoài nhà A919 | Sơn Spec ngoài nhà (ALL EXTERIO) | Sơn Dulux ngoài nhà | ||
Đơn giá: 960.000 đ/thùng 18 lít | Đơn giá: 550.000 đ/thùng 5lít | Đơn giá: 870.000 đ/thùng 5lít | ||||
2 | Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn phủ | Sơn Maxillite ICI trong nhà A901 | Sơn Spec (Nippon) trong nhà INTERIOR | Sơn Dulux trong nhà A991 | ||
Đơn giá: 760.000 đ/thùng 18 lít | Đơn giá: 860.200 đ/thùng 18lít | Đơn giá: 1.210.000 đ/thùng 18lít | ||||
3 | Bột trét ngoài trời, trong nhà, phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám… | Bột Việt Mỹ trong nhà | Bột Expo trong nhà | Bột Joton trong nhà | ||
Đơn giá: 100.000đ/bao | Đơn giá: 148.000đ/bao | Đơn giá: 185.000đ/bao | ||||
Bột Việt Mỹ ngoài nhà | Bột Expo ngoài nhà | Bột Joton ngoài nhà | ||||
Đơn giá: 135.000đ/bao | Đơn giá: 189.000đ/bao | Đơn giá: 240.000đ/bao | ||||
4 | Sơn gai, sơn gấm trang trí | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | bao gồm | ||
5 | Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ | Sơn dầu Bạch Tuyết | Sơn dầu Bạch Tuyết | Sơn dầu Bạch Tuyết | ||
IV | PHẦN CỬA ĐI- CỬA SỔ | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Cửa đi các phòng ngủ | Cửa đi các phòng ngủ bằng nhôm TungShin hệ 1000, kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gỗ, đã bao gồm khóa | Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly | Cửa gỗ căm xe sơn màu NC chia 2 ô hoặc 4 ô dày 43mm, khung bao 50x100mm, nẹp dày 45mm, bao gồm khóa | ||
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 | Đơn giá: 1,650,000 đ/m2 | Đơn giá: 3,385,000 đ/bộ | ||||
2 | Cửa đi WC | Cửa đi các WC bằng nhôm 700, kính 5 ly , sơn giả gỗ, đã bao gồm khóa | Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung dày 10cm, đã bao gồm khóa | Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly | ||
Đơn giá: 800,000 đ/bộ | Đơn giá: 1.6500,000 đ/bộ | Đơn giá: 1,650,000 đ/m2 | ||||
3 | Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Bằng nhôm TungShin hệ 700, kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gổ, đã bao gồm khóa. | Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly( thanh SHIDE – SPARLEE) | Xinfa kính cường lực 8mm | ||
Đơn giá: 800,000 đ/m2 | Đơn giá:1,650,000 đ/m2 | Đơn giá:1.900,000 đ/m2 | ||||
4 | Cửa cuốn nhôm | chưa bao gồm | chưa bao gồm | bao gồm đơn giá :1.100.000 đ/m2 | ||
4 | Cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) | Đã bao gồm bên trên | Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 – 2.0mm, kính suốt cường lực 8ly | Xinfa kính cường lực 8mm | ||
Đơn giá: 1,450,000 đ/m2 | Đơn giá: 1,450,000 đ/m2 | |||||
5 | Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm sơn dầu | Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu | Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu | ||
Đơn giá: 450,000 đ/m2 | Đơn giá: 450,000 đ/m2 | Đơn giá: 450,000 đ/m2 | ||||
V | LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Lan can cầu thang | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. | Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. | Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm. | ||
Đơn giá: 550,000 đ/m | Đơn giá: 1,2500,000 đ/m | Đơn giá: 1,250,000 đ/m | ||||
2 | Lan can mặt tiền | Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn 40x80x1,0 mm | Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox | Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox | ||
Đơn giá: 550,000 đ/m | Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 | Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 | ||||
VI | PHẦN ĐÁ GRANITE | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Đá Granit cầu thang, len cầu thang | Đá Trắng suối lâu | Đá xanh đen Campuchia | Đen Kim Sa trung | ||
Đơn giá: 490,000 đ/m2 | Đơn giá: 800,000 đ/m2 | Đơn giá: 1,100,000đ/m2 | ||||
2 | Đá Granit mặt dựng cầu thang | Đá Trắng suối lâu | Đá Trắng nha sỹ | Trắng Mable | ||
Đơn giá: 450,000 đ/m2 | Đơn giá: 800,000 đ/m2 | Đơn giá: 1,100,000đ/m2 | ||||
3 | Đá Granit cánh gà tường mặt tiền trệt (ngay cửa ra vào chính) | ốp gạch men đơn giá 110.00 đ/m2 | Đá xanh đen Campuchia | Đen Kim Sa trung | ||
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 | Đơn giá: 1,100,000đ/m2 | |||||
4 | Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp | Đá Trắng suối lâu | Đá xanh đen Campuchia | Đen Kim Sa trung | ||
Đơn giá: 490,000 đ/m2 | Đơn giá: 800,000 đ/m2 | Đơn giá: 1,100,000đ/m2 | ||||
VII | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng | Sino – loại 4 đường | Sino – loại 4 đường | Sino – loại 4 đường | ||
2 | MCB | Sino | Panasonic | Panasonic | ||
3 | Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm | Sino | Panasonic | Panasonic | ||
4 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Sino – mỗi phòng 1 cái | Panasonic – mỗi phòng 1 cái | Panasonic – mỗi phòng 1 cái | ||
5 | Đèn thắp sáng trong phòng (6 bóng đèn lon trang trí cho một phòng) | Hufa – Đơn giá: 80, 000 đ/cái | Hufa – Đơn giá: 80, 000 đ/cái | MPE (Minh Phương) – Đơn giá: 120, 000 đ/cái | ||
6 | Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần Hufa mỗi phòng một cái | Đèn mâm ốp trần Hufa mỗi phòng một cái | Đèn mâm ốp trần Hufa mỗi phòng một cái | ||
Đơn giá : 120,000 đ/cái | Đơn giá : 120,000 đ/cái | Đơn giá : 120,000 đ/cái | ||||
7 | Đèn trang trí tường cầu thang | Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu | Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu | Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu | ||
Đơn giá: 120,000 đ/cái | Đơn giá: 260,000 đ/cái | Đơn giá: 600,000 đ/cái | ||||
8 | Đèn thắp sáng hành lang, ban công | Hufa – Mỗi tầng 4 cái | Hufa – Mỗi tầng 4 cái | Hufa – Mỗi tầng 4 cái | ||
Đơn giá: 170,000 đ/cái | Đơn giá: 170,000 đ/cái | Đơn giá: 350,000 đ/cái | ||||
9 | Đèn thắp sáng sân, sân thượng, ban công, phòng giặt, phòng thờ | Đèn HQ 1,2 m lắp 1 bóng | Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng | Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng | ||
Đơn giá: 150,000đ/cái | Đơn giá: 250,000đ/cái | Đơn giá: 250,000đ/cái | ||||
VIII | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Bàn cầu (1 WC 1 cái) | Inax – C333VT (màu trắng) | Inax – C838VN | ToTo – CS818DT3 | ||
Đơn giá: 1,950,000 đ/cái | Đơn giá: 3,060,000 đ/cái | Đơn giá: 4,584,000 đ/cái | ||||
2 | Vòi xịt WC (1 WC 1 cái) | Inax – CFV 102M | Inax – CFV105MP | ToTo – THX20MCRB | ||
Đơn giá: 70,000 đ/cái | Đơn giá: 150,000 đ/m2 | Đơn giá: 250,000 đ/cái | ||||
3 | Lavabo + Bộ xả | Inax – L285V+L288VD | Inax – L298 + L298VC | ToTo – LPT947C | ||
Đơn giá:400,000 đ/cái | Đơn giá: 1,940,000 đ/cái | Đơn giá: 2,216,000 đ/cái | ||||
4 | Vòi lavabo | Viglacera – VSD 104 | Inax – LFV 1102S -1 | Inax–LFV902S | ||
Đơn giá: 200,000 đ/cái | Đơn giá: 995,000 đ/cái | Đơn giá: 1,300,000 đ/cái | ||||
5 | Vòi sen WC | Viglacera – VG514 | BFV 903S – 2C | Inax – 2BFV5003S5C | ||
Đơn giá: 300,000 đ/bộ | Đơn giá: 1,755,000 đ/bộ | Đơn giá: 4,632,000 đ/bộ | ||||
6 | Vòi sân thượng, ban công, sân | Viglacera – VSD110 | Viglacera – VSD110 | Inax – LF7R13 | ||
Đơn giá: 90,000 đ/cái | Đơn giá: 150,000 đ/bộ | Đơn giá: 150,000 đ/bộ | ||||
7 | Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà phòng …) | Viglacera | Viglacera – PKVS 02 | Viglacera – PKVS 02 | ||
Đơn giá: 350,000 đ/bộ | Đơn giá: 950,000 đ/bộ | Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ | ||||
8 | Phiễu thu sàn | Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái | Inox – Đơn giá:150,000 đ/cái | Inox – Đơn giá:150,000 đ/cái | ||
9 | Cầu chắn rác | Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái | Inox – Đơn giá: 150,000 đ/cái | Inox – Đơn giá: 150,000 đ/cái | ||
10 | Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi rửa chén lạnh | Đại thành – RA13 | Đại thành | Đại thành | ||
Đơn giá: 750,000 đ/cái | Đơn giá: 900,000 đ/cái | Đơn giá: 900,000 đ/cái | ||||
11 | Vòi rửa chén | Viglacera VG 704 | luxta – L3207 | Inax – SFV302S Đơn giá: 1,750,000 đ/cái | ||
Đơn giá: 450,000 đ/cái | Đơn giá: 1,060,000 đ/cái | |||||
Tủ bếp trên,tủ bếp dưới dài 3.5 m | nhôm kính trắng | gỗ hdf | căm xe | |||
12 | đơn giá :1.200.000 mdai | đơn giá ;1.450.000 đ/md | đơn giá ;3.800.000 đ/md | |||
13 | Bồn nước inox | Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1000 lít | Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1500 lít | Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1500 lít | ||
Đơn giá: 2,750,000 đ/cái | Đơn giá: 4,150,000 đ/cái | Đơn giá: 4,150,000 đ/cái | ||||
14 | Máy bơm nước | Panasonic – 125W | Panasonic – 200W | Panasonic – 200W | ||
Đơn giá: 1,000,000 đ/cái | Đơn giá: 1,000,000 đ/cái | Đơn giá: 1,000,000 đ/cái | ||||
IX | HẠNG MỤC KHÁC | VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG | VẬT TƯ LOẠI KHÁ | VẬT TƯ LOẠI TỐT | ||
1 | Thạch cao | Khung và tấm bora | Khung và tấm Vĩnh Tường | Khung và tấm Vĩnh Tường | ||
Đơn giá: 125,000 đ/m2 | Đơn giá: 155,000 đ/m2 | Đơn giá: 155,000 đ/m2 | ||||
2 | Khung sắt bảo vệ giếng trời + tấm lợp kính cường lực dày 8mm | Sắt hộp 20x20x1mm | Sắt hộp 20x20x1mm | Sắt hộp 20x20x1mm | ||
Đơn giá: 800,000 đ/m2 | Đơn giá: 800,000 đ/m2 | Đơn giá: 1,050,000 đ/m2 | ||||
3 | Ống đồng máy lạnh âm tường + ống thoát nước dành cho máy lạnh | chưa bao gồm | bao gồm | bao gồm | ||
4 | Ống nước nóng năng lượng mặt trời | chưa bao gồm | bao gồm | bao gồm | ||
5 | hoàn công | xuất hóa đơn | xuất hóa đơn | bao gồm | ||
CÁCH TÍNH DIỆN TÍCH XÂY DỰNG | ||
PHẦN THÔ | TRỌN GÓI | |
PHẦN MÓNG | XÂY DỰNG PHÚ NGUYỄN | |
Đài móng+dầm giằng(bao gồm cọc bê tông ép) | 30-50% XDTXD x Đ G | 30-50% XDTXD x Đ G |
Móng Băng | 50% XDTXD x Đ G | 50% XDTXD x Đ G |
PHẦN THÂN | XÂY DỰNG PHÚ NGUYỄN | |
Tầng trệt +Các tầng | 100% X DTXC X ĐG THÔ | 100% X DTXC X ĐG TG |
Ô thoáng < 8m2 | 100% X DTXC X ĐG THÔ | 50% X DTXC X ĐG TG |
Ô thoáng > 8m2 | 50% X DTXC X ĐG THÔ | 30% X DTXC X ĐG TG |
Sân Thượng lót gạch | 50% X DTXC X ĐG THÔ | 30% X DTXC X ĐG TG |
PHẦN MÁI | XÂY DỰNG PHÚ NGUYỄN | |
Dàn lam bê tông | 30% x DT x ĐG THÔ | 20% X DTXC X ĐG TG |
Mái Bằng bê tông cán hồ | 50% x DT x ĐG THÔ | 30% X DTXC X ĐG TG |
Mái ngói kèo thép | 40% x DT x ĐG THÔ | 30% X DTXC X ĐG TG |
Mái Ngói bê tông cốt thép | 80% x DT x ĐG THÔ | 60% X DTXC X ĐG TG |
Mái Tôn | 30% x DT x ĐG THÔ | 15% X DTXC X ĐG TG |